Đây là loại ống đặc biệt có khả năng chịu được lực nén và tác động của lực va đập cao. Là loại ống chuyên dụng bảo vệ cáp khi chôn qua đường giao thông.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
- Kích thước
Tên s | Đường kính ngoài
|
Chiều dày thành ống
|
Chiều dài ống
|
HI – 3P 110 x 6.8 |
|
|
|
HI – 3P165 x 7.7 |
|
|
|
HI – 3P200 x 7.7 |
|
|
|
- Đặc tính kỹ thuật
- Độ bền hóa chất: Bền vững trong môi trường axit mạnh, bazo, muối
- Điện áp đánh thủng: >10KV/mm
- Độ hấp thụ nước: < 0.2mg/cm2
- Nhiệt Vicat: >76oC
- Khả năng chịu nén và va đập: Theo tiêu chuẩn TCVN 8699:2011
- Thuận tiện trong quá trình vận chuyển, bảo quản, thi côn2
Reviews
There are no reviews yet.